Thứ Bảy, 2 tháng 10, 2010

Phân phối CT tiếng anh 6,7,8,9

KHUNG PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH
LỚP 6
Cả năm học: 37 tuần (111 tiết)
Trong đó có các tiết dành cho ôn tập, kiểm tra và chữa bài kiểm tra thường xuyên và định kỳ.
HỌC KỲ I
Tuần Nội dung Số tiết Tiết chương trình
I Hướng dẫn học/kiểm tra đầu năm 2 1-2
Unit 1 Greetings A 1-4 5 3
II A 5-8 4
B 5
C 1-2 6
III C 3-6 7
Unit 2 At school A 5 8
B 1-3 9
IV B 4-6 10
C 1 11
C 2-4 12
V Unit 3 At home A 1-2 5 13
A 3-6 14
B 1-2 15
VI B 3-6 16
C 17
Grammar practice 1 18
VII Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 19-20
Unit 4 Big or Small ? A 1-2 5 21
VIII A 3-6 22
B 23
C 1-3 24
IX C 4-8 25
Unit 5 Things I do A 1-4 5 26
A 5-7 27
X B 28
C 1 29
C 2-4 30
XI Grammar practice 1 31
Unit 6 Places A 1-2 5 32
A 3-6 33
XII B 34
C 1-2 35
C 3-6 36
XIII Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 37-38
Unit 7 Your house A 1-2 5 39
XIV A 3-7 40
B 41
C 1-3 42
XV C 4-6 43
Unit 8 Out and about A 1-2 5 44
A 3-7 45
XVI B 46
C 1-3 47
C 4-6 48
XVII-XVIII-XIX Grammar practice 1 49
Ôn tập và kiểm tra học kỳ I 8 50-57
TỔNG SỐ TIẾT 57
HỌC KỲ II
Tuần Nội dung Số tiết Tiết chương trình
XX Unit 9 The body A 1-2 5 58
A 3-7 59
B 1-3 60
XXI B 4-7 61
C 4-6 62
Unit 10 Staying healthy A 1-2 5 63
XXII A 3-8 64
B 1-3 65
B 4-6 66
XXIII C 67
Unit 11 What do I eat A 1 5 68
A 2 69
XXIV A 3-5 70
B 1-3 71
B 4-6 72
XXV Grammar practice 1 73
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 74-75
XXVI Unit 12 Sports and pastimes A 1-2 6 76
A 3-6 77
B 1-3 78
XXVII B 4-6 79
C 1-3 80
C 4-7 81
XXVIII Unit 13 Activities and seasons A 1-2 5 82
A 3 83
A 4-5 84
XXIX B 1 85
B 2-3 86
Unit 14 Making plans A 1-2 5 87
XXX A 3-6 88
B 1-4 89
B 5-7 90
XXXI-XXXII C 91
Grammar practice 1 92
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 93-94
XXXII Unit 15 Countries A 1-2 6 95
A 3-7 96
XXXIII B 1-2 97
B 3-5 98
C 1-2 99
XXXIV C 3-4 100
Unit 16 Man and the environment A 1-2 5 101
A 3-6 102
XXXV B 1 103
B 2-3 104
B 4-7 105
XXXVI-XXXVII Grammar practice 1 106
Ôn tập và kiểm tra học kỳ II 5 107-111
TỔNG SỐ TIẾT 54


LỚP 7
Cả năm học: 37 tuần (111 tiết)
Trong đó có các tiết dành cho ôn tập, kiểm tra và chữa bài kiểm tra thường xuyên và định kỳ.
HỌC KỲ I
Tuần Nội dung Số tiết Tiết chương trình
I Ôn tập/Kiểm tra đầu năm 1 1
Unit 1 Back to school A 5 2
3
II 4
B 5
6
III Unit 2 Personal Information A 6 7
8
9
IV B 10
11
12
V Unit 3 At home A 5 13
14
15
VI B 16
17
Language focus 1 1 18
VII Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 19-20
Unit 4 At school A 5 21
VIII 22
23
B 24
IX 25
Unit 5 Work and play A 5 26
27
X 28
B 29
30
XI Unit 6 After school A 6 31
32
33
XII B 34
35
36
XIII Language focus 2 1 37
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 38-39
XIV Unit 7 The world of work A 5 40
41
42
XV B 43
44
Unit 8 Places A 5 45
XVI 46
47
B 48
XVII-XVIII-XIX 49
Ôn tập và kiểm tra học kỳ I 8 50-57
TỔNG SỐ TIẾT 57
HỌC KỲ II
Tuần Nội dung Số tiết Tiết chương trình
XX Unit 9 At home and away A 5 58
59
60
XXI B 61
62
Language focus 3 1 63
XXII Unit 10 Health and hygiene A 5 64
65
66
XXIII B 67
68
Unit 11 Keep fit, stay healthy A 5 69
XXIV 70
71
B 72
XXV 73
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 74-75
XXVI Unit 12 Let’s eat A 5 76
77
78
XXVII B 79
80
Language focus 4 1 81
XXVIII Unit 13 Activities A 5 82
83
84
XXIX B 85
86
Unit 14 Freetime fun A 5 87
XXX 88
89
B 90
XXXI 91
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 92-93
XXXII Unit 15 Going out A 5 94
95
96
XXXIII B 97
98
Unit 16 People and places A 5 99
XXXIV 100
101
B 102
XXXV-XXXVI-XXXVII 103
Language focus 5 1 104
Ôn tập và kiểm tra học kỳ II 7 105-111
TỔNG SỐ TIẾT 54




LỚP 8
Cả năm học: 37 tuần (111 tiết)
Trong đó có các tiết dành cho ôn tập, kiểm tra và chữa bài kiểm tra thường xuyên và định kỳ.
HỌC KỲ I
Tuần Nội dung Số tiết Tiết chương trình
I Ôn tập/Kiểm tra đầu năm 1 1
Unit 1 My Friends Getting started+Listen and Read+Speak
Listen 5 2
3
II Read 4
Write 5
Language Focus 6
III Unit 2 Making Arrangements Getting started+Listen and Read+Speak
Listen 5 7
8
Read 9
IV-V Write 10
Language Focus 11
Unit 3 At home Getting started+Listen and Read+Speak
Listen 6 12-13
V 14
Read 15
VI Write 16
Language Focus 17
Ôn tập, củng cố 1 18
VII Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 19-20
Unit 4 Our past Getting started+Listen and Read+Speak
Listen 5 21
VIII 22
Read 23
Write 24
IX Language Focus 25
Unit 5 Study habits Getting started+Listen and Read+Speak
Listen 5 26
27
X Read 28
Write 29
Language Focus 30
XI Unit 6 The Young Pioneers Club Getting started+Listen and Read+Speak
Listen 5 31
32
Read 33
XII Write 34
Language Focus 35
Ôn tập, củng cố 1 36
XIII Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 37-38
Unit 7 My neighborhood Listen and Read+Speak
Listen 5 39
XIV 40
Read 41
Write 42
XV Language Focus 43
Unit 8 Country life and City life Getting started+Listen and Read+Speak
Listen 5 44
45
XVI Read 46
Write 47
Language Focus 48
XVII-XVIII-XIX Ôn tập và kiểm tra học kỳ I 8 49-56
TỔNG SỐ TIẾT 56
HỌC KỲ II
Tuần Nội dung Số tiết Tiết chương trình
XIX Unit 9 A first – Aid Course Getting started+Listen and Read+Speak
Listen 5 57
XX 58
Read 59
Write 60
XXI Language Focus 61
Unit 10 Recycling Getting started+Listen and Read+Speak
Listen 5 62
63
XXII Read 64
Write 65
Language Focus 66
XXIII Unit 11 Traveling Around Vietnam Getting started+Listen and Read+Speak
Listen 5 67
68
Read 69
XXIV Write 70
Language Focus 71
Ôn tập, củng cố 1 72
XXV Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 73-74
Unit 12 A Vacation Abroad Getting started+Listen and Read+Speak
Listen 5 75
XXVI 76
Read 77
Write 78
XXVII Language Focus 79
Unit 13 Festivals Getting started+Listen and Read+Speak
Listen 5 80
81
XXVIII Read 82
Write 83
Language Focus 84
XXIX Unit 14 Wonders of the world Getting started+Listen and Read+Speak
Listen 5 85
86
Read 87
XXX Write 88
Language Focus 89
Ôn tập, củng cố 1 90
XXXI Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 91-92
Unit 15 Computers Getting started+Listen and Read+Speak
Listen 5 93
XXXII 94
Read 95
Write 96
XXXIII Language Focus 97
Unit 16 Inventions Getting started+Listen and Read+Speak
Listen 5 98
99
XXXIV Read 100
Write 101
Language Focus 102
XXXV-XXXVI-XXXVII Ôn tập và kiểm tra học kỳ II 9 103-111
TỔNG SỐ TIẾT 55


LỚP 9
Cả năm học: 37 tuần (74 tiết)
Trong đó có các tiết dành cho ôn tập, kiểm tra và chữa bài kiểm tra thường xuyên và định kỳ.
HỌC KỲ I
Tuần Nội dung Số tiết Tiết chương trình
I Ôn tập/Kiểm tra đầu năm 1 1
Unit 1 A visit from a penpal Getting started+Listen and Read 5 2
II Speak+Listen 3
Read 4
III Write 5
Language Focus 6
IV Unit 2 Clothing Getting started+Listen and Read 6 7
Speak+Listen 8
V Read 9
Write 10
VI Language Focus 11-12
VII Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 13-14
VIII Unit 3 The countryside Getting started+Listen and Read 5 15
Speak+Listen 16
IX Read 17
Write 18
X Language Focus 19
Unit 4 Learning a foreign language Getting started+Listen and Read 6 20
XI Speak+Listen 21
Read 22
XII-XIII Write 23
Language Focus 24-25
XIII-XIV Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 26-27
XIV Unit 5 The media Getting started+Listen and Read 5 28
XV Speak+Listen 29
Read 30
XVI Write 31
Language Focus 32
XVII-XVIII-XIX Ôn tập và kiểm tra học kỳ I 6 33-38
TỔNG SỐ TIẾT 38
HỌC KỲ II
Bài /Unit Nội dung Số tiết
XX Unit 6 The environment Getting started+Listen and Read 5 39
Speak+Listen 40
XXI Read 41
Write 42
XXII Language Focus 43
Unit 7 Saving energy Getting started+Listen and Read 5 44
XXIII Speak+Listen 45
Read 46
XXIV Write 47
Language Focus 48
XXV Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 49-50
XXVI Unit 8 Celebrations Getting started+Listen and Read 5 51
Speak+Listen 52
XXVII Read 53
Write 54
XXVIII Language Focus 55
Unit 9 Natural disasters Getting started+Listen and Read 5 56
XXIX Speak+Listen 57
Read 58
XXX Write 59
Language Focus 60
XXXI Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 61-62
XXXII Unit 10 Life on other planets Getting started+Listen and Read 5 63
Speak+Listen 64
XXXIII Read 65
Write 66
XXXIV-
XXXV-XXXVI-XXXVII Language Focus 67
Ôn tập và kiểm tra học kỳ II 7 68-74
TỔNG SỐ TIẾT 36

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Thứ Bảy, 2 tháng 10, 2010

Phân phối CT tiếng anh 6,7,8,9

KHUNG PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH
LỚP 6
Cả năm học: 37 tuần (111 tiết)
Trong đó có các tiết dành cho ôn tập, kiểm tra và chữa bài kiểm tra thường xuyên và định kỳ.
HỌC KỲ I
Tuần Nội dung Số tiết Tiết chương trình
I Hướng dẫn học/kiểm tra đầu năm 2 1-2
Unit 1 Greetings A 1-4 5 3
II A 5-8 4
B 5
C 1-2 6
III C 3-6 7
Unit 2 At school A 5 8
B 1-3 9
IV B 4-6 10
C 1 11
C 2-4 12
V Unit 3 At home A 1-2 5 13
A 3-6 14
B 1-2 15
VI B 3-6 16
C 17
Grammar practice 1 18
VII Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 19-20
Unit 4 Big or Small ? A 1-2 5 21
VIII A 3-6 22
B 23
C 1-3 24
IX C 4-8 25
Unit 5 Things I do A 1-4 5 26
A 5-7 27
X B 28
C 1 29
C 2-4 30
XI Grammar practice 1 31
Unit 6 Places A 1-2 5 32
A 3-6 33
XII B 34
C 1-2 35
C 3-6 36
XIII Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 37-38
Unit 7 Your house A 1-2 5 39
XIV A 3-7 40
B 41
C 1-3 42
XV C 4-6 43
Unit 8 Out and about A 1-2 5 44
A 3-7 45
XVI B 46
C 1-3 47
C 4-6 48
XVII-XVIII-XIX Grammar practice 1 49
Ôn tập và kiểm tra học kỳ I 8 50-57
TỔNG SỐ TIẾT 57
HỌC KỲ II
Tuần Nội dung Số tiết Tiết chương trình
XX Unit 9 The body A 1-2 5 58
A 3-7 59
B 1-3 60
XXI B 4-7 61
C 4-6 62
Unit 10 Staying healthy A 1-2 5 63
XXII A 3-8 64
B 1-3 65
B 4-6 66
XXIII C 67
Unit 11 What do I eat A 1 5 68
A 2 69
XXIV A 3-5 70
B 1-3 71
B 4-6 72
XXV Grammar practice 1 73
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 74-75
XXVI Unit 12 Sports and pastimes A 1-2 6 76
A 3-6 77
B 1-3 78
XXVII B 4-6 79
C 1-3 80
C 4-7 81
XXVIII Unit 13 Activities and seasons A 1-2 5 82
A 3 83
A 4-5 84
XXIX B 1 85
B 2-3 86
Unit 14 Making plans A 1-2 5 87
XXX A 3-6 88
B 1-4 89
B 5-7 90
XXXI-XXXII C 91
Grammar practice 1 92
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 93-94
XXXII Unit 15 Countries A 1-2 6 95
A 3-7 96
XXXIII B 1-2 97
B 3-5 98
C 1-2 99
XXXIV C 3-4 100
Unit 16 Man and the environment A 1-2 5 101
A 3-6 102
XXXV B 1 103
B 2-3 104
B 4-7 105
XXXVI-XXXVII Grammar practice 1 106
Ôn tập và kiểm tra học kỳ II 5 107-111
TỔNG SỐ TIẾT 54


LỚP 7
Cả năm học: 37 tuần (111 tiết)
Trong đó có các tiết dành cho ôn tập, kiểm tra và chữa bài kiểm tra thường xuyên và định kỳ.
HỌC KỲ I
Tuần Nội dung Số tiết Tiết chương trình
I Ôn tập/Kiểm tra đầu năm 1 1
Unit 1 Back to school A 5 2
3
II 4
B 5
6
III Unit 2 Personal Information A 6 7
8
9
IV B 10
11
12
V Unit 3 At home A 5 13
14
15
VI B 16
17
Language focus 1 1 18
VII Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 19-20
Unit 4 At school A 5 21
VIII 22
23
B 24
IX 25
Unit 5 Work and play A 5 26
27
X 28
B 29
30
XI Unit 6 After school A 6 31
32
33
XII B 34
35
36
XIII Language focus 2 1 37
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 38-39
XIV Unit 7 The world of work A 5 40
41
42
XV B 43
44
Unit 8 Places A 5 45
XVI 46
47
B 48
XVII-XVIII-XIX 49
Ôn tập và kiểm tra học kỳ I 8 50-57
TỔNG SỐ TIẾT 57
HỌC KỲ II
Tuần Nội dung Số tiết Tiết chương trình
XX Unit 9 At home and away A 5 58
59
60
XXI B 61
62
Language focus 3 1 63
XXII Unit 10 Health and hygiene A 5 64
65
66
XXIII B 67
68
Unit 11 Keep fit, stay healthy A 5 69
XXIV 70
71
B 72
XXV 73
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 74-75
XXVI Unit 12 Let’s eat A 5 76
77
78
XXVII B 79
80
Language focus 4 1 81
XXVIII Unit 13 Activities A 5 82
83
84
XXIX B 85
86
Unit 14 Freetime fun A 5 87
XXX 88
89
B 90
XXXI 91
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 92-93
XXXII Unit 15 Going out A 5 94
95
96
XXXIII B 97
98
Unit 16 People and places A 5 99
XXXIV 100
101
B 102
XXXV-XXXVI-XXXVII 103
Language focus 5 1 104
Ôn tập và kiểm tra học kỳ II 7 105-111
TỔNG SỐ TIẾT 54




LỚP 8
Cả năm học: 37 tuần (111 tiết)
Trong đó có các tiết dành cho ôn tập, kiểm tra và chữa bài kiểm tra thường xuyên và định kỳ.
HỌC KỲ I
Tuần Nội dung Số tiết Tiết chương trình
I Ôn tập/Kiểm tra đầu năm 1 1
Unit 1 My Friends Getting started+Listen and Read+Speak
Listen 5 2
3
II Read 4
Write 5
Language Focus 6
III Unit 2 Making Arrangements Getting started+Listen and Read+Speak
Listen 5 7
8
Read 9
IV-V Write 10
Language Focus 11
Unit 3 At home Getting started+Listen and Read+Speak
Listen 6 12-13
V 14
Read 15
VI Write 16
Language Focus 17
Ôn tập, củng cố 1 18
VII Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 19-20
Unit 4 Our past Getting started+Listen and Read+Speak
Listen 5 21
VIII 22
Read 23
Write 24
IX Language Focus 25
Unit 5 Study habits Getting started+Listen and Read+Speak
Listen 5 26
27
X Read 28
Write 29
Language Focus 30
XI Unit 6 The Young Pioneers Club Getting started+Listen and Read+Speak
Listen 5 31
32
Read 33
XII Write 34
Language Focus 35
Ôn tập, củng cố 1 36
XIII Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 37-38
Unit 7 My neighborhood Listen and Read+Speak
Listen 5 39
XIV 40
Read 41
Write 42
XV Language Focus 43
Unit 8 Country life and City life Getting started+Listen and Read+Speak
Listen 5 44
45
XVI Read 46
Write 47
Language Focus 48
XVII-XVIII-XIX Ôn tập và kiểm tra học kỳ I 8 49-56
TỔNG SỐ TIẾT 56
HỌC KỲ II
Tuần Nội dung Số tiết Tiết chương trình
XIX Unit 9 A first – Aid Course Getting started+Listen and Read+Speak
Listen 5 57
XX 58
Read 59
Write 60
XXI Language Focus 61
Unit 10 Recycling Getting started+Listen and Read+Speak
Listen 5 62
63
XXII Read 64
Write 65
Language Focus 66
XXIII Unit 11 Traveling Around Vietnam Getting started+Listen and Read+Speak
Listen 5 67
68
Read 69
XXIV Write 70
Language Focus 71
Ôn tập, củng cố 1 72
XXV Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 73-74
Unit 12 A Vacation Abroad Getting started+Listen and Read+Speak
Listen 5 75
XXVI 76
Read 77
Write 78
XXVII Language Focus 79
Unit 13 Festivals Getting started+Listen and Read+Speak
Listen 5 80
81
XXVIII Read 82
Write 83
Language Focus 84
XXIX Unit 14 Wonders of the world Getting started+Listen and Read+Speak
Listen 5 85
86
Read 87
XXX Write 88
Language Focus 89
Ôn tập, củng cố 1 90
XXXI Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 91-92
Unit 15 Computers Getting started+Listen and Read+Speak
Listen 5 93
XXXII 94
Read 95
Write 96
XXXIII Language Focus 97
Unit 16 Inventions Getting started+Listen and Read+Speak
Listen 5 98
99
XXXIV Read 100
Write 101
Language Focus 102
XXXV-XXXVI-XXXVII Ôn tập và kiểm tra học kỳ II 9 103-111
TỔNG SỐ TIẾT 55


LỚP 9
Cả năm học: 37 tuần (74 tiết)
Trong đó có các tiết dành cho ôn tập, kiểm tra và chữa bài kiểm tra thường xuyên và định kỳ.
HỌC KỲ I
Tuần Nội dung Số tiết Tiết chương trình
I Ôn tập/Kiểm tra đầu năm 1 1
Unit 1 A visit from a penpal Getting started+Listen and Read 5 2
II Speak+Listen 3
Read 4
III Write 5
Language Focus 6
IV Unit 2 Clothing Getting started+Listen and Read 6 7
Speak+Listen 8
V Read 9
Write 10
VI Language Focus 11-12
VII Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 13-14
VIII Unit 3 The countryside Getting started+Listen and Read 5 15
Speak+Listen 16
IX Read 17
Write 18
X Language Focus 19
Unit 4 Learning a foreign language Getting started+Listen and Read 6 20
XI Speak+Listen 21
Read 22
XII-XIII Write 23
Language Focus 24-25
XIII-XIV Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 26-27
XIV Unit 5 The media Getting started+Listen and Read 5 28
XV Speak+Listen 29
Read 30
XVI Write 31
Language Focus 32
XVII-XVIII-XIX Ôn tập và kiểm tra học kỳ I 6 33-38
TỔNG SỐ TIẾT 38
HỌC KỲ II
Bài /Unit Nội dung Số tiết
XX Unit 6 The environment Getting started+Listen and Read 5 39
Speak+Listen 40
XXI Read 41
Write 42
XXII Language Focus 43
Unit 7 Saving energy Getting started+Listen and Read 5 44
XXIII Speak+Listen 45
Read 46
XXIV Write 47
Language Focus 48
XXV Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 49-50
XXVI Unit 8 Celebrations Getting started+Listen and Read 5 51
Speak+Listen 52
XXVII Read 53
Write 54
XXVIII Language Focus 55
Unit 9 Natural disasters Getting started+Listen and Read 5 56
XXIX Speak+Listen 57
Read 58
XXX Write 59
Language Focus 60
XXXI Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 61-62
XXXII Unit 10 Life on other planets Getting started+Listen and Read 5 63
Speak+Listen 64
XXXIII Read 65
Write 66
XXXIV-
XXXV-XXXVI-XXXVII Language Focus 67
Ôn tập và kiểm tra học kỳ II 7 68-74
TỔNG SỐ TIẾT 36

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét