đăng 09:21 20-02-2009 bởi HOANG DUY
Khen ngợi thể hiện sự ngưỡng mộ, quý mến hoặc tán dương một ai đó. Không chỉ riêng người Anh mà hầu hết mọi người đều muốn nhận được lời khen từ người khác nếu đó là một lời khen chân thành. Tuy nhiên, mỗi nền văn hóa, mỗi dân tộc, thậm chí mỗi cá nhân đều có những cách đưa ra lời khen ngợi riêng.
Nếu bạn đưa ra một lời khen chân thành, đúng lúc, người nghe sẽ cảm thấy tự tin hơn, vui vẻ hơn, nhưng nếu đó là một lời khen quá cụ thể, riêng tư, bạn sẽ làm cho người đó cảm thấy bối rối, xấu hổ, và họ không biết đáp lại bạn thế nào. Do vậy, hãy chú ý khi khen ngợi một ai đó bởi lời khen có thể là một cách bắt đầu cuộc nói chuyện rất hiệu quả đồng thời đó cũng có thể là nhân tố làm cho cuộc đối thoại đi vào ngõ cụt.
Sau đây là một vài chủ đề mà người Anh thường khen ngợi người khác:
1. Khen ngợi về diện mạo
Người Anh thường đưa ra lời khen về diện mạo của một ai đó như màu mắt, kiểu tóc, vóc dáng, hoặc ngoại hình chung. Tuy nhiên, bạn nên tránh đưa ra lời khen về những bộ phận cụ thể trên cơ thể của họ vì điều đó sẽ làm họ cảm thấy khó chịu. Sự thân mật, gần gũi của bạn và người đó càng nhiều thì bạn càng có thể đưa ra những lời khen về những vấn đề riêng tư, cụ thể.
Ví dụ:
a - Robert: You really have beautiful eyes, Barbara. I've never seen such a gorgeous shade of blue.(Barbara, đôi mắt của em thực sự rất đẹp. Anh chưa bao giờ thấy đôi mắt màu xanh nào đẹp lộng lẫy như thế cả.)
- Barbara: Thank you, Robert. That's a nice compliment. (Cám ơn anh, Robert. Đó là một lời khen rất hay.)
b - Abdulla: Goodness, you look great, Beverly! Have you lost weight? (Lạy chúa, trông em tuyệt quá, Beverly! Em đã giảm cân phải không?)
- Beverly: That's nice of you to notice. I've lost about 10 pounds, but I still need to lose another 5 or 6. (Rất vui là anh đã chú ý tới điều đó. Em đã giảm được 10 pounds rồi, nhưng em cần phải giảm thêm 5 hoặc 6 pounds nữa.)
c - Gene: Your new hairstyle is terrific, Cindy! (Kiểu tóc mới của em thật tuyệt vời, Cindy!)
- Cindy: Thanks, Gene. I think I've finally found a style that looks decent and easy to handle. (Cám ơn anh, Gene. Em nghĩ là cuối cùng em đã tìm ra kiểu tóc phù hợp với mình.)
2. Khen ngợi về kỹ năng hoặc sự thông minh
Trong trường hợp này, bạn nên chú ý sự khác nhau giữa sự khen ngợi và sự tâng bốc, xu nịnh. Sự khen ngợi về khả năng hoặc sự thông minh của ai đó được đưa ra bởi sự chân thành, không với mục đích cá nhân nào cả. Ngược lại, sự tâng bốc, xu nịnh thường là những lời khen không thật lòng, được đưa ra với một mục đích cụ thể mà người đưa ra lời khen muốn đạt được.
Dưới đây là một số lời khen về khả năng hoặc sự thông minh mà người Anh thường dùng và cách đáp lại những lời khen đó:
a - Pat: I didn't know you could play the guitar so well, Jone. Your song was lovely. (Tớ không biết là cậu lại có thể chơi ghi ta hay đến thế Jone ạ. Tiết mục của cậu rất tuyệt.)
- Jone: Thanks, Pat. I'm glad you enjoy it. (Cám ơn cậu, Pat. Mình vui là cậu thích nó.)
b - Yumi: Joe, your backhand (in tennis) is getting stronger every time we play! (Joe này, cú ve trái của em càng ngày càng mạnh hơn đấy.)
- Joe: Do you really think so? I've been practicing everyday, and I'm pleased you see an improvement. (Anh nghĩ vậy thật không? Em đã tập luyện hàng ngày, và em rất vui khi anh thấy được sự tiến bộ.)
c - Mary: Bud, your photographs are unbelievable! I really wish you'd give me some advice to help my pictures come out better. (Những bức ảnh anh chụp thật không thể tin được Bud ạ! Em rất hy vọng là anh có thể cho em vài lời khuyên làm thế nào em có thể chụp ảnh được đẹp hơn.)
- Bud: Thank you, Mary. I'm not sure how much help I can be, but I'd be glad to give you a few tips.(Rất cám ơn em, Mary. Anh không biết là anh có thể giúp em được bao nhiêu, nhưng anh rất sẵn lòng chỉ cho em một vài mẹo nhỏ.)
Global Education
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Thứ Sáu, 21 tháng 10, 2011
Làm thế nào để diễn đạt khen ngợi bằng tiếng Anh (Phần 1)
đăng 09:21 20-02-2009 bởi HOANG DUY
Khen ngợi thể hiện sự ngưỡng mộ, quý mến hoặc tán dương một ai đó. Không chỉ riêng người Anh mà hầu hết mọi người đều muốn nhận được lời khen từ người khác nếu đó là một lời khen chân thành. Tuy nhiên, mỗi nền văn hóa, mỗi dân tộc, thậm chí mỗi cá nhân đều có những cách đưa ra lời khen ngợi riêng.
Nếu bạn đưa ra một lời khen chân thành, đúng lúc, người nghe sẽ cảm thấy tự tin hơn, vui vẻ hơn, nhưng nếu đó là một lời khen quá cụ thể, riêng tư, bạn sẽ làm cho người đó cảm thấy bối rối, xấu hổ, và họ không biết đáp lại bạn thế nào. Do vậy, hãy chú ý khi khen ngợi một ai đó bởi lời khen có thể là một cách bắt đầu cuộc nói chuyện rất hiệu quả đồng thời đó cũng có thể là nhân tố làm cho cuộc đối thoại đi vào ngõ cụt.
Sau đây là một vài chủ đề mà người Anh thường khen ngợi người khác:
1. Khen ngợi về diện mạo
Người Anh thường đưa ra lời khen về diện mạo của một ai đó như màu mắt, kiểu tóc, vóc dáng, hoặc ngoại hình chung. Tuy nhiên, bạn nên tránh đưa ra lời khen về những bộ phận cụ thể trên cơ thể của họ vì điều đó sẽ làm họ cảm thấy khó chịu. Sự thân mật, gần gũi của bạn và người đó càng nhiều thì bạn càng có thể đưa ra những lời khen về những vấn đề riêng tư, cụ thể.
Ví dụ:
a - Robert: You really have beautiful eyes, Barbara. I've never seen such a gorgeous shade of blue.(Barbara, đôi mắt của em thực sự rất đẹp. Anh chưa bao giờ thấy đôi mắt màu xanh nào đẹp lộng lẫy như thế cả.)
- Barbara: Thank you, Robert. That's a nice compliment. (Cám ơn anh, Robert. Đó là một lời khen rất hay.)
b - Abdulla: Goodness, you look great, Beverly! Have you lost weight? (Lạy chúa, trông em tuyệt quá, Beverly! Em đã giảm cân phải không?)
- Beverly: That's nice of you to notice. I've lost about 10 pounds, but I still need to lose another 5 or 6. (Rất vui là anh đã chú ý tới điều đó. Em đã giảm được 10 pounds rồi, nhưng em cần phải giảm thêm 5 hoặc 6 pounds nữa.)
c - Gene: Your new hairstyle is terrific, Cindy! (Kiểu tóc mới của em thật tuyệt vời, Cindy!)
- Cindy: Thanks, Gene. I think I've finally found a style that looks decent and easy to handle. (Cám ơn anh, Gene. Em nghĩ là cuối cùng em đã tìm ra kiểu tóc phù hợp với mình.)
2. Khen ngợi về kỹ năng hoặc sự thông minh
Trong trường hợp này, bạn nên chú ý sự khác nhau giữa sự khen ngợi và sự tâng bốc, xu nịnh. Sự khen ngợi về khả năng hoặc sự thông minh của ai đó được đưa ra bởi sự chân thành, không với mục đích cá nhân nào cả. Ngược lại, sự tâng bốc, xu nịnh thường là những lời khen không thật lòng, được đưa ra với một mục đích cụ thể mà người đưa ra lời khen muốn đạt được.
Dưới đây là một số lời khen về khả năng hoặc sự thông minh mà người Anh thường dùng và cách đáp lại những lời khen đó:
a - Pat: I didn't know you could play the guitar so well, Jone. Your song was lovely. (Tớ không biết là cậu lại có thể chơi ghi ta hay đến thế Jone ạ. Tiết mục của cậu rất tuyệt.)
- Jone: Thanks, Pat. I'm glad you enjoy it. (Cám ơn cậu, Pat. Mình vui là cậu thích nó.)
b - Yumi: Joe, your backhand (in tennis) is getting stronger every time we play! (Joe này, cú ve trái của em càng ngày càng mạnh hơn đấy.)
- Joe: Do you really think so? I've been practicing everyday, and I'm pleased you see an improvement. (Anh nghĩ vậy thật không? Em đã tập luyện hàng ngày, và em rất vui khi anh thấy được sự tiến bộ.)
c - Mary: Bud, your photographs are unbelievable! I really wish you'd give me some advice to help my pictures come out better. (Những bức ảnh anh chụp thật không thể tin được Bud ạ! Em rất hy vọng là anh có thể cho em vài lời khuyên làm thế nào em có thể chụp ảnh được đẹp hơn.)
- Bud: Thank you, Mary. I'm not sure how much help I can be, but I'd be glad to give you a few tips.(Rất cám ơn em, Mary. Anh không biết là anh có thể giúp em được bao nhiêu, nhưng anh rất sẵn lòng chỉ cho em một vài mẹo nhỏ.)
Global Education
Khen ngợi thể hiện sự ngưỡng mộ, quý mến hoặc tán dương một ai đó. Không chỉ riêng người Anh mà hầu hết mọi người đều muốn nhận được lời khen từ người khác nếu đó là một lời khen chân thành. Tuy nhiên, mỗi nền văn hóa, mỗi dân tộc, thậm chí mỗi cá nhân đều có những cách đưa ra lời khen ngợi riêng.
Nếu bạn đưa ra một lời khen chân thành, đúng lúc, người nghe sẽ cảm thấy tự tin hơn, vui vẻ hơn, nhưng nếu đó là một lời khen quá cụ thể, riêng tư, bạn sẽ làm cho người đó cảm thấy bối rối, xấu hổ, và họ không biết đáp lại bạn thế nào. Do vậy, hãy chú ý khi khen ngợi một ai đó bởi lời khen có thể là một cách bắt đầu cuộc nói chuyện rất hiệu quả đồng thời đó cũng có thể là nhân tố làm cho cuộc đối thoại đi vào ngõ cụt.
Sau đây là một vài chủ đề mà người Anh thường khen ngợi người khác:
1. Khen ngợi về diện mạo
Người Anh thường đưa ra lời khen về diện mạo của một ai đó như màu mắt, kiểu tóc, vóc dáng, hoặc ngoại hình chung. Tuy nhiên, bạn nên tránh đưa ra lời khen về những bộ phận cụ thể trên cơ thể của họ vì điều đó sẽ làm họ cảm thấy khó chịu. Sự thân mật, gần gũi của bạn và người đó càng nhiều thì bạn càng có thể đưa ra những lời khen về những vấn đề riêng tư, cụ thể.
Ví dụ:
a - Robert: You really have beautiful eyes, Barbara. I've never seen such a gorgeous shade of blue.(Barbara, đôi mắt của em thực sự rất đẹp. Anh chưa bao giờ thấy đôi mắt màu xanh nào đẹp lộng lẫy như thế cả.)
- Barbara: Thank you, Robert. That's a nice compliment. (Cám ơn anh, Robert. Đó là một lời khen rất hay.)
b - Abdulla: Goodness, you look great, Beverly! Have you lost weight? (Lạy chúa, trông em tuyệt quá, Beverly! Em đã giảm cân phải không?)
- Beverly: That's nice of you to notice. I've lost about 10 pounds, but I still need to lose another 5 or 6. (Rất vui là anh đã chú ý tới điều đó. Em đã giảm được 10 pounds rồi, nhưng em cần phải giảm thêm 5 hoặc 6 pounds nữa.)
c - Gene: Your new hairstyle is terrific, Cindy! (Kiểu tóc mới của em thật tuyệt vời, Cindy!)
- Cindy: Thanks, Gene. I think I've finally found a style that looks decent and easy to handle. (Cám ơn anh, Gene. Em nghĩ là cuối cùng em đã tìm ra kiểu tóc phù hợp với mình.)
2. Khen ngợi về kỹ năng hoặc sự thông minh
Trong trường hợp này, bạn nên chú ý sự khác nhau giữa sự khen ngợi và sự tâng bốc, xu nịnh. Sự khen ngợi về khả năng hoặc sự thông minh của ai đó được đưa ra bởi sự chân thành, không với mục đích cá nhân nào cả. Ngược lại, sự tâng bốc, xu nịnh thường là những lời khen không thật lòng, được đưa ra với một mục đích cụ thể mà người đưa ra lời khen muốn đạt được.
Dưới đây là một số lời khen về khả năng hoặc sự thông minh mà người Anh thường dùng và cách đáp lại những lời khen đó:
a - Pat: I didn't know you could play the guitar so well, Jone. Your song was lovely. (Tớ không biết là cậu lại có thể chơi ghi ta hay đến thế Jone ạ. Tiết mục của cậu rất tuyệt.)
- Jone: Thanks, Pat. I'm glad you enjoy it. (Cám ơn cậu, Pat. Mình vui là cậu thích nó.)
b - Yumi: Joe, your backhand (in tennis) is getting stronger every time we play! (Joe này, cú ve trái của em càng ngày càng mạnh hơn đấy.)
- Joe: Do you really think so? I've been practicing everyday, and I'm pleased you see an improvement. (Anh nghĩ vậy thật không? Em đã tập luyện hàng ngày, và em rất vui khi anh thấy được sự tiến bộ.)
c - Mary: Bud, your photographs are unbelievable! I really wish you'd give me some advice to help my pictures come out better. (Những bức ảnh anh chụp thật không thể tin được Bud ạ! Em rất hy vọng là anh có thể cho em vài lời khuyên làm thế nào em có thể chụp ảnh được đẹp hơn.)
- Bud: Thank you, Mary. I'm not sure how much help I can be, but I'd be glad to give you a few tips.(Rất cám ơn em, Mary. Anh không biết là anh có thể giúp em được bao nhiêu, nhưng anh rất sẵn lòng chỉ cho em một vài mẹo nhỏ.)
Global Education
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét